Có 2 kết quả:

請安 qǐng ān ㄑㄧㄥˇ ㄚㄋ请安 qǐng ān ㄑㄧㄥˇ ㄚㄋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay respects
(2) to wish good health
(3) in Qing times, a specific form of salutation (see also 打千[da3 qian1])

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay respects
(2) to wish good health
(3) in Qing times, a specific form of salutation (see also 打千[da3 qian1])

Bình luận 0